Kameradschaft (f) nghĩa tiếng Việt là
tình bạn
Kameradschaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kameradschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kameradschaft