Käfer nghĩa tiếng Việt là bọ cánh cứng
Käfer còn có các bản dịch khác là
Con bọ, côn trùng, loài bọ, bọ, con bọ cánh cứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Käfer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Käfer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bọ cánh cứng