Kabelsalat nghĩa tiếng Việt là Đống dây cáp lùng nhùng chằn chịt
Kabelsalat còn có các bản dịch khác là
đống dây rợ loằng ngoằng, Đống dây cáp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kabelsalat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kabelsalat