Juror nghĩa tiếng Việt là thẩm phán dân sự
Juror còn có các bản dịch khác là
Bồi thẩm đoàn, thành viên hội đồng xét xử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Juror
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Juror
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thẩm phán dân sự