Jugendlichkeit nghĩa tiếng Việt là sự trẻ trung
Jugendlichkeit còn có các bản dịch khác là
Sự trẻ con, tính cách như thanh niên, thanh niên tính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jugendlichkeit
Mở Rộng