Jahrmarkt nghĩa tiếng Việt là hội chợ
Jahrmarkt còn có các bản dịch khác là
Hội chợ giải trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahrmarkt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahrmarkt