Investitionskosten nghĩa tiếng Việt là phí đầu tư
Investitionskosten còn có các bản dịch khác là
Chi phí đầu tư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Investitionskosten
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phí đầu tư