Insektenbekämpfungsmittel nghĩa tiếng Việt là Thuốc diệt sâu bọ
Insektenbekämpfungsmittel còn có các bản dịch khác là
Thuốc trừ sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Insektenbekämpfungsmittel
Mở Rộng