Indexierung nghĩa tiếng Việt là đánh chỉ số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Indexierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Indexierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh chỉ số