Indessen arbeitete er weiter. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Trong khi đó, anh ấy tiếp tục làm việc.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Indessen arbeitete er weiter.
Mở Rộng