Ich nehme einen Salat mit Ei als Vorspeise. nghĩa tiếng Việt là Tôi chọn món xa-lát với trứng để ăn khai vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ich nehme einen Salat mit Ei als Vorspeise.
Mở Rộng