IT-Techniker für Codierung und Programmierung nghĩa tiếng Việt là Kỹ thuật viên công nghệ thông tin học lập trình và viết mã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IT-Techniker für Codierung und Programmierung
Mở Rộng