IT systems engineer nghĩa tiếng Việt là kỹ sư hệ thống IT
IT systems engineer phiên âm IPA là /aɪ ti ˈsɪstəmz ˌɛndʒɪˈnɪr/
IT systems engineer còn có các bản dịch khác là
Kỹ sư hệ thống công nghệ thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IT systems engineer
Mở Rộng