IGBT (Bipolartransistor mit isolierter Gate-Elektr... nghĩa tiếng Việt là Transistor có cực điều khiển cách ly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IGBT (Bipolartransistor mit isolierter Gate-Elektr...
Mở Rộng