Hữu hạn nghĩa tiếng Đức là zeitlich
Hữu hạn còn có các bản dịch khác là
endlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeitlich: Hữu hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeitlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hữu hạn