Husten nghĩa tiếng Việt là sổ mũi
Husten còn có các bản dịch khác là
Ho, trận ho, cơn ho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Husten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Husten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sổ mũi