Husker nghĩa tiếng Việt là người bóc vỏ
Husker còn có các bản dịch khác là
Người lang thang, người đi dạo, người gọt vỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Husker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Husker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người bóc vỏ