Hướng dẫn viên tạo kiểu và cắt tóc nghĩa tiếng Đức là Der Ausbilder für Haarstyling und -schneiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Ausbilder für Haarstyling und -schneiden: Hướng dẫn viên tạo kiểu và cắt tóc
Mở Rộng