Hornhaut nghĩa tiếng Việt là Giác mạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hornhaut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hornhaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giác mạc