Giác mạc nghĩa tiếng Đức là Hornhaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hornhaut: Giác mạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hornhaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giác mạc