Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hộp đựng thẻ ghi nhớ
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Hộp đựng thẻ ghi nhớ
card index box
(n)
Diễn Giải
Hộp đựng thẻ ghi nhớ
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
card index box
/kɑːrd ˈɪndɛks bɒks/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
card index box
:
Hộp đựng thẻ ghi nhớ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
card index box
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hộp đựng thẻ ghi nhớ
Bản dịch liên quan
Hộp đựng thẻ ghi nhớ
Chuyên viên phối hợp marketing thẻ tín dụng
Credit Card Marketing Coordinator
Chuyên viên phối hợp bán hàng thẻ tín dụng
Credit Card Sales Coordinator
Cán bộ phối hợp sự kiện thể dục dụng cụ
Gymnastics Event Coordinator
Chuyên viên phối hợp thu hồi nợ thẻ tín dụng
Credit Card Debt Recovery Coordinator
Cán bộ phối hợp câu lạc bộ thể dục dụng cụ
Gymnastics Club Coordinator
Chuyên viên phối hợp đánh giá rủi ro thẻ tín dụng
Credit Card Risk Assessment Coordinator
Chúng tôi mang theo một hộp đựng đồ lạnh cho chuyến đi cắm trại của chúng tôi.
We brought a cooler for our camping trip
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout