Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Họp đại hội đồng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Họp đại hội đồng
plenary session
(n)
Diễn Giải
Họp đại hội đồng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
plenary session
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
plenary session
:
Họp đại hội đồng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plenary session
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Họp đại hội đồng
Bản dịch liên quan
Họp đại hội đồng
Người phối hợp tiếp thị đại lý xe hơi
Dealership Marketing Coordinator
Phiên họp của quốc hội kéo dài cả ngày.
The session of parliament lasted the whole day.
nơi hội họp trao bằng của 1 trường đại học
assembly hall
(n)
nơi hội họp trao bằng của 1 trường đại học
auditorium
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout