Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Học việc kỹ thuật viên
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Học việc kỹ thuật viên
Apprentice Technician
Diễn Giải
Học việc kỹ thuật viên
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Apprentice Technician
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Apprentice Technician
:
Học việc kỹ thuật viên
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Apprentice Technician
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Học việc kỹ thuật viên
Bản dịch liên quan
Học việc kỹ thuật viên
Học việc kỹ sư điện
Electrical Engineer Apprentice
Học việc kỹ sư đo đạc
Surveying Apprentice
Học việc kỹ thuật điện
Electrical Apprentice
Anh ấy thiếu kỷ luật trong việc học.
He lacks self-control in his studies.
(exp)(syn.)
Anh ấy thiếu kỷ luật trong việc học.
He lacks discipline in his studies.
(exp)(syn.)
Việc học đọc là một kỹ năng cơ bản.
Learning to read is a fundamental skill.
Học việc học các kỹ năng từ thầy của mình.
The apprentice learns skills from his master
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout