Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hoạt động về đêm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Hoạt động về đêm
nachtaktiv
(adj)
Dịch Việt sang Đức
Hoạt động về đêm
nghĩa tiếng Đức là
nachtaktiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nachtaktiv
:
Hoạt động về đêm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachtaktiv
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hoạt động về đêm
Bản dịch liên quan
Hoạt động về đêm
về hoạt động nghề nghiệp
gewerblich
(adj)
Lo lắng về tầm hoạt động
Reichweitenangst
(f)
Lo lắng về tầm hoạt động của ô tô điện
Elektrofahrzeug-Reichweitenangst
(f)
Người hoạt động về thực phẩm địa phương
Aktivist für regionale Lebensmittel
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout