Hổ thẹn nghĩa tiếng Đức là beschämend
Hổ thẹn còn có các bản dịch khác là
sich schämen einer Sache , schamhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschämend: Hổ thẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschämend