Hồ sơ dự thầu nghĩa tiếng Đức là Ausschreibungsunterlage
Hồ sơ dự thầu còn có các bản dịch khác là
Ausschreibungsdokument
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausschreibungsunterlage: Hồ sơ dự thầu
Mở Rộng