Họ sẽ bổ nhiệm anh ấy làm chủ tịch. nghĩa tiếng Đức là Sie werden ihn zum Vorsitzenden ernennen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie werden ihn zum Vorsitzenden ernennen.: Họ sẽ bổ nhiệm anh ấy làm chủ tịch.
Mở Rộng