Họ phải hủy bỏ cuộc họp. dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Sie mussten das Treffen stornieren.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie mussten das Treffen stornieren.: Họ phải hủy bỏ cuộc họp.
Mở Rộng