Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
Họ phải hoãn cuộc họp.
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Họ phải hoãn cuộc họp.
Sie mussten das Treffen stornieren.
Dịch Việt sang Đức
Họ phải hoãn cuộc họp.
nghĩa tiếng Đức là
Sie mussten das Treffen stornieren.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Sie mussten das Treffen stornieren.
:
Họ phải hoãn cuộc họp.
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sie mussten das Treffen stornieren.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Họ phải hoãn cuộc họp.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close