Họ đã chuẩn bị để bảo vệ trước cuộc tấn công. nghĩa tiếng Đức là Sie bereiteten ihre Verteidigung gegen den Angriff vor.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie bereiteten ihre Verteidigung gegen den Angriff vor.: Họ đã chuẩn bị để bảo vệ trước cuộc tấn công.
Mở Rộng