Hộ chiếu (người) nước ngoài nghĩa tiếng Đức là Ausländerpass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausländerpass: Hộ chiếu (người) nước ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausländerpass