Hít thở vào nghĩa tiếng Đức là einatmen
Hít thở vào còn có các bản dịch khác là
Inspiration
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einatmen: Hít thở vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einatmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hít thở vào