Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
His brave deed saved lives.
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
His brave deed saved lives.
(exp)
Hành động dũng cảm của anh ấy đã cứu sống nhiều người khác.
Dịch Anh sang Việt
His brave deed saved lives.
nghĩa tiếng Việt là
Hành động dũng cảm của anh ấy đã cứu sống nhiều người khác.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
His brave deed saved lives.
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
His brave deed saved lives.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hành động dũng cảm của anh ấy đã cứu sống nhiều người khác.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close