Hirt nghĩa tiếng Việt là người chăn nuôi
Hirt còn có các bản dịch khác là
Người chăn cừu, người chăn nuôi thú:o
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hirt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hirt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người chăn nuôi