Hintergrund nghĩa tiếng Việt là Nền sau
Hintergrund còn có các bản dịch khác là
Phông nền, phong, hàng trong cùng, hàng sau cùng, đằng sau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hintergrund
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hintergrund
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nền sau