Hintergrund nghĩa tiếng Việt là đằng sau
Hintergrund còn có các bản dịch khác là
Phông nền, phong, hàng trong cùng, hàng sau cùng, tiềm ẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hintergrund
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hintergrund
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đằng sau