Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hình ảnh trong gương
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Hình ảnh trong gương
Spiegelbild
(n)(-er)
Diễn Giải
Hình ảnh trong gương
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Spiegelbild
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Spiegelbild
:
Hình ảnh trong gương
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spiegelbild
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hình ảnh trong gương
Bản dịch liên quan
Hình ảnh trong gương
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực truyền hình.
Er arbeitet im Rundfunk.
Trong hình anh ta đeo một cái mắt kính dày cộm
Auf dem Photo trägt er eine dicke Brille
Hình ảnh ảo trong giấc mơ của cô ấy làm sợ hãi.
Das Phantasm in ihrem Traum war beängstigend.
Hình hiện thân của anh ta trong trò chơi là một hiệp sĩ.
Sein Avatar im Spiel war ein Ritter.
(e.g.)
Nhà thiết kế hình ảnh thực tế tăng cường trong bán lẻ
Der Visual Designer für AR im Einzelhandel
Cô ấy nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
Sie sah ihre Reflexion im Spiegel.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout