Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hiệu trưởng trường mẫu giáo
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Hiệu trưởng trường mẫu giáo
Kindergarten director
(n)
Dịch Việt sang Anh
Hiệu trưởng trường mẫu giáo
nghĩa tiếng Anh là
Kindergarten director
/ˈkɪndərˌɡɑrtən dɪˈrɛktər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kindergarten director
:
Hiệu trưởng trường mẫu giáo
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kindergarten director
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hiệu trưởng trường mẫu giáo
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout