Hiện tại nghĩa tiếng Anh là present tense
Hiện tại còn có các bản dịch khác là
relevant, present, at the moment, at present, actual
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan present tense: Hiện tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
present tense
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hiện tại