Hiện tại nghĩa tiếng Đức là nun
Hiện tại còn có các bản dịch khác là
Gegenwart, im Moment, aktuell, derzeit, Ist-
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nun: Hiện tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nun
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hiện tại