He's been studying hard for the upcoming exam. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi tới.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He's been studying hard for the upcoming exam.
Mở Rộng