Heide nghĩa tiếng Việt là dân dụ thổ
Heide còn có các bản dịch khác là
đồng cỏ, người không theo đạo, đất chưa được chăm bón
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heide
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heide
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dân dụ thổ