Hebamme nghĩa tiếng Việt là bà nội trợ
Hebamme còn có các bản dịch khác là
Bà đỡ đẻ, bà mụ, bà đỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hebamme
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hebamme