Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Heavy Machinery Engineer
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Heavy Machinery Engineer
Kỹ sư máy móc nặng
Diễn Giải
Heavy Machinery Engineer
dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Kỹ sư máy móc nặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Heavy Machinery Engineer
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heavy Machinery Engineer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kỹ sư máy móc nặng
Bản dịch liên quan
Heavy Machinery Engineer
Heavy Machinery Operator
Người vận hành máy móc nặng
Heavy Machinery Mechanic
Thợ cơ khí máy móc nặng
Heavy Machinery Technician
Kỹ thuật viên máy móc nặng
Heavy Machinery Researcher
Nhà nghiên cứu máy móc nặng
The heavy machinery was secured with sturdy eyebolts.
Máy móc nặng được cố định bằng bulong mắt chắc chắn.
The heavy machinery sat inertly in the abandoned factory.
Máy móc nặng nề đứng yên không năng động trong nhà máy bỏ hoang.
The U bolt was used to secure the heavy machinery in place.
Ốc U được sử dụng để cố định máy móc nặng vào vị trí.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout