He was cautious about giving out personal informat... nghĩa tiếng Việt là Anh ấy thận trọng khi cung cấp thông tin cá nhân.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He was cautious about giving out personal informat...
Mở Rộng