Hệ thống tiền lương hưu trí nghĩa tiếng Đức là Rentensystem
Hệ thống tiền lương hưu trí còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rentensystem: Hệ thống tiền lương hưu trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rentensystem