Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hệ thống năng lượng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Hệ thống năng lượng
Energy systems
(pl)
Diễn Giải
Hệ thống năng lượng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Energy systems
/ˈɛnərdʒi ˈsɪstəmz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Energy systems
:
Hệ thống năng lượng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Energy systems
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hệ thống năng lượng
Bản dịch liên quan
Hệ thống năng lượng
nâng cấp hệ thống
upgrading
Hệ thống lưu trữ năng lượng
Energy Storage System
Sự rò rỉ làm mất năng lượng của hệ thống.
The leak saps energy from the system.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout