Hệ thống hiện có đang được thay thế bởi một hệ thố... nghĩa tiếng Đức là Das bestehende System wird durch ein neues ersetzt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das bestehende System wird durch ein neues ersetzt.: Hệ thống hiện có đang được thay thế bởi một hệ thố...
Mở Rộng