Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hệ thống điện tử máy bay
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Hệ thống điện tử máy bay
Avionics
Diễn Giải
Hệ thống điện tử máy bay
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Avionics
/ˌeɪviˈɒnɪks/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Avionics
:
Hệ thống điện tử máy bay
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Avionics
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hệ thống điện tử máy bay
Bản dịch liên quan
Hệ thống điện tử máy bay
Hệ thống vi cơ cơ điện tử
Microelectromechanical systems
thiết bị và hệ thống điện tử
electronic equipment and systems
(n, pl)
Quản trị viên hệ thống mua sắm điện tử
E-procurement System Administrator
Chuyên gia thương mại điện tử cho hệ thống quản lý nội dung
CMS E-commerce Specialist
Các hệ thống điện tử hàng không của máy bay đã được cập nhật.
The avionics of the aircraft were updated.
Người phối hợp thương mại điện tử cho hệ thống quản lý nội dung
CMS E-commerce Coordinator
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout