Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hệ thống chống âm thanh
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Hệ thống chống âm thanh
Schallschutzanlage
(f)(-n)
Diễn Giải
Hệ thống chống âm thanh
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Schallschutzanlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Schallschutzanlage
:
Hệ thống chống âm thanh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schallschutzanlage
Bản dịch liên quan
Hệ thống chống âm thanh
Hệ thống chong chóng
Rotorsystem
(n)(-e)
hệ thống chống cháy
Brandschutzsysteme
(n, pl)
Hệ thống chống cháy
Brandschutzsystem
(n)
Hệ thống chống trượt
Ein Anti-Rutsch-System
(n)
Hệ thống chống tuyết đá
Enteisungssysteme
(f)
Hệ thống chống tuyết đá
Das Enteisungssystem
(n)
Hệ thống chống trơn trượt
Anti-Blockiersystem
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout